Characters remaining: 500/500
Translation

từ biệt

Academic
Friendly

Từ "từ biệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "chia tay" hoặc "nói lời tạm biệt" với ai đó, thường khi mình sắp phải rời xa họ, đi đến một nơi khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi sự xúc động, như khi chia tay bạn , người thân, hoặc trong những dịp quan trọng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi phải từ biệt bạn khi đi họcnước ngoài." (Trong câu này, "từ biệt" được dùng để chỉ việc chia tay bạn .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi rời quê hương, tôi không thể không cảm thấy buồn khi từ biệt những người đã gắn bó với mình suốt thời gian qua." (Câu này thể hiện cảm xúc sâu sắc khi chia tay.)
Các biến thể:
  • Từ biệt có thể được thay thế bằng "chia tay", nhưng "từ biệt" thường mang tính trang trọng hơn.
  • "Chia tay" có thể sử dụng trong nhiều tình huống, không nhất thiết phải đi xa.
Nghĩa khác:
  • "Từ biệt" cũng có thể mang nghĩa là không gặp lại nữa, như trong trường hợp chia tay vĩnh viễn, dụ: "Ông ấy đã từ biệt cõi đời."
Từ đồng nghĩa:
  • Chia tay: Mang nghĩa tương tự nhưng ít trang trọng hơn.
  • Tạm biệt: Cũng có nghĩa chia tay nhưng thường sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
Từ liên quan:
  • Tạm biệt: cách nói giản dị hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Rời xa: Mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải yếu tố chia tay.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "từ biệt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường gợi lên cảm xúc sự trang trọng. Trong các tình huống thông thường, bạn có thể sử dụng "tạm biệt" hoặc "chia tay" để biểu đạt ý tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn.

  1. đgt. Chia tay để đi xa: từ biệt bạn từ biệt mọi người để đi họcnước ngoài.

Similar Spellings

Words Containing "từ biệt"

Comments and discussion on the word "từ biệt"